LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT
✅ Hotline: 0938.642.118
✅ Email: ask@thienkhoielec.com
✅ CHIẾT KHẤU CAO cho dự án công trình
Thông tin sản phẩm:
ỨNG DỤNG |
|
|
||
MSK75A |
2V-75Ah | 10HR | 1 Cell |
|||
Dung lượng danh định |
10 Hour Rate |
7.5A to 1.80V |
75Ah |
|
5 Hour Rate |
12.75A to 1.70V |
63.75Ah |
||
1 Hour Rate |
45A to 1.60V |
45Ah |
||
1 C |
75A to 1.60V |
37.5Ah |
||
Kích thước |
Dài (L) 170 x Rộng (W) 72 x Cao (H) 205, Tổng cao (TH) 208 (±3) (mm) |
|||
Nội trở (I.R) @1Khz |
< 1.5 mΩ |
Trọng lượng |
6.4 Kg (14.08 Lbs.) |
|
Tuổi thọ thiết kế |
12-15 năm @20℃ (Eurobat) |
Vật liệu vỏ, nắp |
ABS, UL94-HB |
|
Điện cực |
F18 Terminal - M8 Bolt |
Lực vặn ốc kiến nghị M8: 12 N-m (122kgf-cm) |
||
DÒNG SẠC |
Sạc công suất: 3.75A |
Phóng tối đa 5 giây: 450 (A) |
||
PHƯƠNG PHÁP SẠC HỆ SỐ BÙ NHIỆT |
ÁP SẠC CHU KỲ |
ÁP SẠC THƯỜNG XUYÊN |
||
2.33V ~ 2.36V -5.0mV/ °C/ cell |
2.21V ~ 2.25V -3.0mV/ °C/ cell |
|||
Nhiệt độ |
-15°C< sạc <40°C |
-15°C< phóng <50°C |
-15°C< lưu <40°C |
|
Nhiệt độ môi trường lý tưởng tại nơi lắp đặt ắc quy là từ 15°C ~ 25°C |
||||
Tự phóng điện @20℃ |
1 tháng còn 98% |
3 tháng còn 94% |
6 tháng còn 85% |
|
Tiêu chuẩn |
IEC 60896-21&22:2004 / TCVN 11850-21:2017 VILAS |
|||
Tài liệu |
Datasheet / Catalogue>> MSK75 |
|||
Xuất xứ |
Made in Vietnam |
Bảo hành: 12 ~ 24 tháng |